Vietnamese to Chinese

How to say Lihle đã đồng ý kết bạn in Chinese?

丽丽已经同意联系你

More translations for Lihle đã đồng ý kết bạn

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n

More translations for 丽丽已经同意联系你

你已经特别美丽了  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
丽丽  🇨🇳🇬🇧  Lili
丽丽  🇨🇳🇬🇧  Lily
我朋友已经联系你了  🇨🇳🇬🇧  My friend has contacted you
你是丽丽吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Lily
刚才你已经同意了  🇨🇳🇬🇧  You agreed just now
我这里盖丽丽丽丽  🇨🇳🇬🇧  Im here, Lili
潘丽丽  🇨🇳🇬🇧  Pan Lili
林丽丽  🇨🇳🇬🇧  Lin Lili
啊丽丽  🇨🇳🇬🇧  Ah Lili
你好,我叫丽丽  🇨🇳🇬🇧  Hello, my name is Lily
你好,马丽华同志  🇨🇳🇬🇧  Hello, Comrade Marihua
我的领导已经联系你了  🇨🇳🇬🇧  My leader has contacted you
经理已经同意涨工资  🇨🇳🇬🇧  The manager has agreed to raise the salary
丽丽人妖  🇨🇳🇬🇧  Lilys goblins
她叫丽丽  🇨🇳🇬🇧  Her name is Lili
王丽丽,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Li Wang, where are you
丽  🇨🇳🇬🇧  Li
我已经联系过供应商  🇨🇳🇬🇧  I have contacted the supplier
客户已经同意飞CAF  🇨🇳🇬🇧  The customer has agreed to fly CAF