Chinese to Vietnamese

How to say 你就是一个大骗子 in Vietnamese?

Bạn là một kẻ nói dối lớn

More translations for 你就是一个大骗子

你是个大骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a big liar
你是一个骗子,你是一个骗子说话呢  🇨🇳🇬🇧  Are you a liar, are you a liar talking
你是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
他是一个骗子  🇨🇳🇬🇧  He is a liar
你是骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
你就是个大傻子  🇨🇳🇬🇧  Youre a big fool
怕是个骗子  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre a liar
你这个骗子  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
我老公是大骗子  🇨🇳🇬🇧  My husband is a big liar
你真的是个大骗子,虚情假意  🇨🇳🇬🇧  Youre really a big liar, fake
用太多号码感觉不是骗子就是骗子  🇨🇳🇬🇧  Feel like youre not a liar or a liar with too many numbers
她是骗子  🇨🇳🇬🇧  Shes a liar
你是个大胖子  🇨🇳🇬🇧  You are a big fat man
你是个大傻子  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
骗子  🇨🇳🇬🇧  Liar
你是哪里的骗子  🇨🇳🇬🇧  Where are you a liar
这是一个大瓜子  🇨🇳🇬🇧  This is a big melon
我是一个大傻子  🇨🇳🇬🇧  Im a big fool
他是骗子吗  🇨🇳🇬🇧  Is he a liar
你个大人一个孩子  🇨🇳🇬🇧  Youre an adult and a child

More translations for Bạn là một kẻ nói dối lớn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?