Chinese to Vietnamese

How to say 懒得你 in Vietnamese?

Tôi không làm phiền anh

More translations for 懒得你

切,懒得理你  🇨🇳🇬🇧  Cut, dont bother to care about you
我懒得理你  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy to ignore you
懒得发  🇨🇳🇬🇧  Lazy hair
你长得真像树懒  🇨🇳🇬🇧  You look like a sloth
你很懒  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy
我懒得不想刷牙  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy to brush my teeth
懒得说英语玩具  🇨🇳🇬🇧  Dont bother to speak English toys
你个懒叫  🇨🇳🇬🇧  Youre a lazy man
你在偷懒  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy
别懒床,小懒猪  🇨🇳🇬🇧  Dont belazy, little lazy pig
懒惰  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒猪  🇨🇳🇬🇧  Lazy pig
懒人  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒鬼  🇨🇳🇬🇧  Lazy
树懒  🇨🇳🇬🇧  Sloth
懒熊  🇨🇳🇬🇧  Lazy Bear
慵懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
偷懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒觉  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒散  🇨🇳🇬🇧  Lazy

More translations for Tôi không làm phiền anh

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other