Vietnamese to Chinese

How to say anh đi đâu in Chinese?

你要去哪里

More translations for anh đi đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 你要去哪里

你好,去哪里?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going? Where are you going
要去哪里?要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going? Where are we going
你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
你要到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
Hello,你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
你要去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to go
你是要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play
你要飞去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you flying
那你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you going
你要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你想要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你好,你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
去哪里?你想去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go? Where do you want to go