Chinese to Vietnamese

How to say 我已经喝过这种了,还有别的吗 in Vietnamese?

Tôi đã có điều này, những gì khác

More translations for 我已经喝过这种了,还有别的吗

我已经有这个了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I already have this
我已经喝醉了  🇨🇳🇬🇧  Im already drunk
我没有过这种经历  🇨🇳🇬🇧  I havent had that experience
我已经吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
我已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already played
我已经点过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already ordered it
你已经过去了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been through
这个还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else about this
已经吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already played it
已经拿过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already taken it
已经付过了  🇨🇳🇬🇧  Its already been paid
已经点过了  🇨🇳🇬🇧  Its already been ordered
还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
我已经吃过饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
我已经验证过了  🇨🇳🇬🇧  Ive verified it
我们已经买过了  🇨🇳🇬🇧  Weve already bought it
我已经注册过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already registered
我已经教过他了  🇨🇳🇬🇧  Ive taught him
我已经打扫过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already cleaned it

More translations for Tôi đã có điều này, những gì khác

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh