Vietnamese to Chinese

How to say Không có nhất này in Chinese?

尤其这样

More translations for Không có nhất này

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 尤其这样

尤其  🇨🇳🇬🇧  Especially
尤其是  🇨🇳🇬🇧  Especially
尤其是你  🇨🇳🇬🇧  Especially you
尤其是老人  🇨🇳🇬🇧  Especially the old man
尤其是早餐  🇨🇳🇬🇧  Especially breakfast
尤其是孩子  🇨🇳🇬🇧  Especially the kids
尤其在水下  🇨🇳🇬🇧  Especially underwater
尤其在路上  🇨🇳🇬🇧  Especially on the road
尤其是外国人  🇨🇳🇬🇧  Especially foreigners
尤其是中学生  🇨🇳🇬🇧  Especially middle school students
今年冬天尤其冷  🇨🇳🇬🇧  This winter is especially cold
尤其是父母的爱  🇨🇳🇬🇧  Especially the love of parents
尤其是R的发音  🇨🇳🇬🇧  Especially the pronunciation of R
尤其是我喜欢的人  🇨🇳🇬🇧  Especially the people I like
尤其要有环境保护措施  🇨🇳🇬🇧  Especially environmental protection measures
尤其是红色衣服的孩子  🇨🇳🇬🇧  Especially the red-clad kids
尤其是那些无知的女人  🇨🇳🇬🇧  Especially those ignorant women
尤瀚  🇨🇳🇬🇧  Yuhan
尤鱼  🇨🇳🇬🇧  Yu fish
我喜欢德国帅哥 尤其是你  🇨🇳🇬🇧  I like German guys, especially you