如果有缘分的话,我们还会相遇的 🇨🇳 | 🇬🇧 If there is fate, we will meet | ⏯ |
如果有缘分的话,那就再见吧,随缘 🇨🇳 | 🇬🇧 If there is fate, then see you again, follow the fate | ⏯ |
有缘还会再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you again | ⏯ |
我们有缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a fate | ⏯ |
如果不会,那我们不用见面 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, we dont have to meet | ⏯ |
我们有缘再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you later | ⏯ |
有机会再见,是很深的缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the opportunity to see you again, is a deep fate | ⏯ |
有缘自会相见 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to meet each other | ⏯ |
看来我们两个还挺有缘分的 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that the two of us are quite fateful | ⏯ |
如果有时间 我们可以见面聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 If theres time we can meet and chat | ⏯ |
我相信我们是有缘分的 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe we have a relationship | ⏯ |
有没有缘分的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a fate | ⏯ |
我们说都有缘分啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 We say theres a fate | ⏯ |
看来我们很有缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like were very fateful | ⏯ |
有缘再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you again | ⏯ |
有缘再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good-bye | ⏯ |
我们会再次见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again | ⏯ |
有机会我们还会再见的,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you again if we get a chance, my friend | ⏯ |
如果我喝的不多,可以见面 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont drink much, I can meet | ⏯ |
别遗憾 我们有缘再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont regret, we have a chance to see you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |