一路上辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard time along the way | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for working so hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its you | ⏯ |
你辛苦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard | ⏯ |
你应该聘请一个助理,你就没有这么辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You should hire an assistant, youre not that hard | ⏯ |
辛苦你了,求求你好辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you, please you hard hard you | ⏯ |
一点也不辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not hard at all | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
我现在只有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have a little bit now | ⏯ |
吹一晚上就干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow it all night | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
你辛苦啦!早点休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard! Take a break early | ⏯ |
另一只就会出现了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one will show up | ⏯ |
你们辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
你太辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working too hard | ⏯ |
我只要晚上去一下就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need to go at night | ⏯ |
你晚上就别睡了吧哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont sleep at night, haha | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |