今晚去按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a massage tonight | ⏯ |
晚上我幫你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill massage you at night | ⏯ |
我今天去按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a massage today | ⏯ |
我今晚带你去按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you for a massage tonight | ⏯ |
今晚去按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have a massage tonight | ⏯ |
我想帮你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to give you a massage | ⏯ |
我帮你做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do a massage for you | ⏯ |
今天我就不按了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont press today | ⏯ |
按摩重一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little heavier | ⏯ |
按摩轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The massage is a little lighter | ⏯ |
按摩轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little bit lighter | ⏯ |
你们今天去按摩了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go for a massage today | ⏯ |
我预约了晚上九点泰式按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 I made an appointment for a Thai massage at 9 p.m | ⏯ |
我帮你按摩胸部 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill massage your chest | ⏯ |
特别一点的按摩的话,直接就给我1000块钱吧,一天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Special little massage, just give me 1000 yuan, one night | ⏯ |
有按摩到 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a massage to | ⏯ |
按摩再重一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage a little more heavier | ⏯ |
我按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 I massage | ⏯ |
我要按摩40分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a massage for 40 minutes | ⏯ |
那个按摩仪还慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The massager is a little slower | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |