Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả in TraditionalChinese?

員警拿走了你的車

More translations for Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for 員警拿走了你的車

我拿走了  🇨🇳🇬🇧  I took it
已经拿走了  🇨🇳🇬🇧  Its taken
拿走  🇨🇳🇬🇧  Take
我拿药,拿了马上走  🇨🇳🇬🇧  I took the medicine, i took it, I took it
你可以把它拿走了  🇨🇳🇬🇧  You can take it away
老师拿走了我的书  🇨🇳🇬🇧  The teacher took my book
我走散了,我要报警  🇨🇳🇬🇧  Im gone, Im going to call the police
夺走拿走  🇨🇳🇬🇧  Take it away
你明天走的时候直接拿走就好了  🇨🇳🇬🇧  Its good if you take it straight when you leave tomorrow
你的东西不拿走吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you take your things
我的护照导游拿走了  🇨🇳🇬🇧  My passport guide took it
拿走它  🇨🇳🇬🇧  Take it
如果钱出来了,被其他人拿走了,你们帮我们报警吗  🇨🇳🇬🇧  If the money comes out and its taken away by someone else, will you call the police
會員  🇨🇳🇬🇧  Member
有2部靚車阻住門口,報警通知警察  🇭🇰🇬🇧  There are 2 beautiful cars blocking the door, the police to inform the police
这个当天拿走了  🇨🇳🇬🇧  It took it that day
让那个人拿走了  🇨🇳🇬🇧  Let the man take it
可以的,拿走吧!  🇨🇳🇬🇧  Yes, take it
你的钱去哪儿了?你觉得是谁拿走了呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your money? Who do you think took it
警察局怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do the police get there