我想你来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to come | ⏯ |
我想来看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
你想来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to me | ⏯ |
你想来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come | ⏯ |
很想你来 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like you to come | ⏯ |
来想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of you | ⏯ |
我想邀请你来我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to invite you to my house | ⏯ |
我也想来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to come, too | ⏯ |
我想邀你来我家做客 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to invite you to my house | ⏯ |
我想你来我们的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to come to our school | ⏯ |
我想你赶紧好起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to get better quickly | ⏯ |
你想来我的家乡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to my hometown | ⏯ |
我想去社会,你来问 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to society, you ask | ⏯ |
你想我什么时候来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you want me to come | ⏯ |
你会有想法来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you have an idea to come and see me | ⏯ |
你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
你想来我国家玩嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to my country to play | ⏯ |
你也想来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to come, too | ⏯ |
你想几点来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to come | ⏯ |
好想你能来 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you can come | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |