Chinese to Vietnamese

How to say 知道哪里有吗现在 in Vietnamese?

Bạn có biết nó ở đâu bây giờ

More translations for 知道哪里有吗现在

知道在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where it is
不知道你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Dont know where you are now
你知道哪里有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where it is
不知道在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where it is
弟弟现在不知道去哪里  🇨🇳🇬🇧  My brother doesnt know where to go now
你知道我住在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where I live
你知道剪刀在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the scissors are
你知道厕所在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the toilet is
你知道超市在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the supermarket is
请问你知道哪里有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where it is
我不知道在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where it is
知道我们在哪里  🇨🇳🇬🇧  Know where we are
你知道在是在哪里  🇨🇳🇬🇧  You know where it is
你知道唐人街在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where Chinatown is
你知道警察局在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the police station is
你知道登机口在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the gate is
你知道在哪里骑大象吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where to ride an elephant
知道中央大街在哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where Central Avenue is
他们知道在哪里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Do they know where to get off
你知道哪里有几狗狗吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how many dogs there are

More translations for Bạn có biết nó ở đâu bây giờ

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh