男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Men | ⏯ |
像男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a man | ⏯ |
男性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Male friends | ⏯ |
性别是男的 🇨🇳 | 🇬🇧 The sex is male | ⏯ |
男性65岁退休 🇨🇳 | 🇬🇧 Men retire at 65 | ⏯ |
非洲男性只想异性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 African men just want to live the opposite sex | ⏯ |
男性教师比例高于女性 🇨🇳 | 🇬🇧 The proportion of male teachers is higher than that of women | ⏯ |
直接带女性不接待男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Directly with women do not accept men | ⏯ |
男性基础的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 male-based stuff | ⏯ |
你是一名男性吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a man | ⏯ |
幽默优雅的男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Humor and elegant men | ⏯ |
中国女人喜找男性 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women are happy to look for men | ⏯ |
删除我的男性好友 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete my male friends | ⏯ |
我只和男朋友性爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have sex with my boyfriend | ⏯ |
我的性格偏向男生 🇨🇳 | 🇬🇧 My character is biased towards boys | ⏯ |
你有男性生殖器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have male genitalia | ⏯ |
通常男性的幽默感比女性多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually men have a little more sense of humor than women | ⏯ |
中国男性都怕非洲女性。每天非洲女性需四次性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese men are afraid of African women. African women have sex four times a day | ⏯ |
中国人说的男性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese male friend | ⏯ |
有老公都会找其它男性 🇨🇳 | 🇬🇧 A husband would look for other men | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |