Vietnamese to Chinese

How to say Chàng trai của tôi in Chinese?

我的孩子们

More translations for Chàng trai của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我的孩子们

我的孩子们  🇨🇳🇬🇧  My children
孩子们孩子们  🇨🇳🇬🇧  Children, children
我们的孩子很棒  🇨🇳🇬🇧  Our kids are great
孩子们  🇨🇳🇬🇧  Children
我的孩子  🇨🇳🇬🇧  My baby
我们是来看孩子的  🇨🇳🇬🇧  Were here to see the kids
我们是来看孩子的  🇨🇳🇬🇧  We came to see the children
我们是来生孩子的  🇨🇳🇬🇧  Were here to have a baby
所有的孩子们  🇨🇳🇬🇧  All the children
幸运的孩子们  🇨🇳🇬🇧  Lucky kids
我的孩子们!你们还活着!  🇨🇳🇬🇧  My children! Youre alive
孩子们说  🇨🇳🇬🇧  The kids say
我的女孩子  🇨🇳🇬🇧  My girl
我爱我的孩子  🇨🇳🇬🇧  I love my children
我的孩子们,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas, my children
我叫交更多的孩子们  🇨🇳🇬🇧  I told me to give more kids
那你的孩子们呢  🇨🇳🇬🇧  What about your children
男孩子们的排球  🇨🇳🇬🇧  Volleyball for boys
叫醒你的孩子们  🇨🇳🇬🇧  Wake up your children
孩子们生他的气  🇨🇳🇬🇧  The children were angry with him