但一直没有见你过这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 But I havent seen you here ever since | ⏯ |
那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
你有没有过来我这 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come over to me | ⏯ |
但是我现在没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have any stock now | ⏯ |
老公我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I miss you | ⏯ |
老公我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, I miss you | ⏯ |
但是我现在老了 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im old now | ⏯ |
我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money right now | ⏯ |
你现在过来我店铺付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to my shop now to pay for it | ⏯ |
但你从来没有心疼过我 🇨🇳 | 🇬🇧 But youve never been hurtful | ⏯ |
但是我从来没有跟你说过话 🇨🇳 | 🇬🇧 But I never told you | ⏯ |
你现在过来了没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here now | ⏯ |
我老公在这边上班,我来找他 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband works here, Im looking for him | ⏯ |
但是我比你有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But I have more money than you | ⏯ |
我是你老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your husband | ⏯ |
你那边结束了没有?是否有计划过来我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your side over? Do you have any plans to come over to me | ⏯ |
你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
老公你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, you pick me up | ⏯ |
但是我现在真的没有那么多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But I really dont have that much money right now | ⏯ |
我说我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I dont have any money right now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |