Chinese to Vietnamese

How to say 就在寝室还有没有别的 in Vietnamese?

Có điều gì khác trong phòng ngủ

More translations for 就在寝室还有没有别的

寝室  🇨🇳🇬🇧  Bedroom
135寝室的寝室长最帅  🇨🇳🇬🇧  The bedroom in the 135 bedroom is the most handsome
他还说别的没有  🇨🇳🇬🇧  He said nothing else
还有别的姐妹没  🇨🇳🇬🇧  There are other sisters who didnt
134寝室  🇨🇳🇬🇧  134 bedroom
135寝室  🇨🇳🇬🇧  135 Bedrooms
135寝室  🇨🇳🇬🇧  135 bedroom
寝室的一楼  🇨🇳🇬🇧  The first floor of the bedroom
还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
有没有别的款式  🇨🇳🇬🇧  Are there any other styles
别的症状有没有  🇨🇳🇬🇧  Other symptoms are there
你的室友还没有睡觉么  🇨🇳🇬🇧  Your roommate hasnt slept yet
有没有别的要改的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else to change
我住寝室  🇨🇳🇬🇧  I live in my bedroom
寝室的人赶紧从寝室.都滚出来  🇨🇳🇬🇧  The bedroom man hurried out of the bedroom
没有就没有  🇨🇳🇬🇧  No, no, no, no
在你的寝室里玩会儿  🇨🇳🇬🇧  Play in your bedroom for a while
原来的教室没有电脑,现在的教室有电脑  🇨🇳🇬🇧  The original classroom did not have a computer, now the classroom has a computer
还有别的事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有别的人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else

More translations for Có điều gì khác trong phòng ngủ

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English