Chinese to Vietnamese

How to say 就这几句话,还有别的吗 in Vietnamese?

Trong vài từ đó, có điều gì khác không

More translations for 就这几句话,还有别的吗

说几句话  🇨🇳🇬🇧  Say a few words
这个还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else about this
这句话的第一句  🇨🇳🇬🇧  The first sentence of this sentence
这句话  🇨🇳🇬🇧  Thats the sentence
还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
别说这句话了行不行  🇨🇳🇬🇧  Dont say that, okay
这句话和那句话是重复的  🇨🇳🇬🇧  That sentence and that sentence are repeated
还是那句话  🇨🇳🇬🇧  Or that sentence
还有别的事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有别的人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
你还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else
我就会这几句英文  🇨🇳🇬🇧  I can say these words in English
这句话是  🇨🇳🇬🇧  This sentence is
800块就发完这句话  🇨🇳🇬🇧  800 bucks to finish this sentence
这句话你问了几遍了  🇨🇳🇬🇧  Youve asked this phrase a few times
和你说几句话就睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed with you
这句话我说对吗  🇨🇳🇬🇧  Am I right
这句话没有听懂  🇨🇳🇬🇧  This sentence is not understood
你别这句我  🇨🇳🇬🇧  You dont say this to me
还有别的答案吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any other answer

More translations for Trong vài từ đó, có điều gì khác không

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice