Chinese to Vietnamese

How to say 那你现在你睡觉,我打你 in Vietnamese?

Sau đó, bây giờ bạn đang ngủ, tôi nhấn bạn

More translations for 那你现在你睡觉,我打你

你现在在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping now
我想你现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I think youre still sleeping
现在你睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping now
你现在睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping now
你现在需要睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to sleep now
你现在继续睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to sleep now
你现在不能睡觉,你得听我说  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep now, you have to listen to me
我现在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping now
你在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
我现在在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping now
你现在需要安静睡觉  🇨🇳🇬🇧  You need to sleep quietly now
现在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep now
你睡到现在  🇨🇳🇬🇧  You slept until now
你还打算睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still going to sleep
你现在需要保持安静,你现在要睡觉  🇨🇳🇬🇧  You need to be quiet now, you have to sleep now
那你睡觉,我自己去  🇨🇳🇬🇧  Then you sleep, Ill go by myself
他们现在很忙,你现在需要睡觉,你需要乖乖的睡觉  🇨🇳🇬🇧  Theyre busy now, you need to go to bed now, you need to sleep
我和你睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep with you
我睡觉想你  🇨🇳🇬🇧  I sleep and miss you
我现在要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep now

More translations for Sau đó, bây giờ bạn đang ngủ, tôi nhấn bạn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name