打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit your ass | ⏯ |
不要打我屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont spank me | ⏯ |
打屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanking | ⏯ |
回去我要打你的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and Im going to hit your ass | ⏯ |
Hello hello hello,屁股开都开了,还有屁股黑黑屁股,hello hello hello屁股hello hello屁股嗨喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello hello,屁股开都开了,还有屁股黑黑屁股,hello hello hello屁股hello hello屁股嗨喽 | ⏯ |
你迟到了,我会打你的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late, Ill hit your ass | ⏯ |
我要踢你的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to kick your ass | ⏯ |
我是怕你打我的屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre hitting my ass | ⏯ |
屁股一个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass an ass | ⏯ |
屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Butt | ⏯ |
屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 butt | ⏯ |
屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass | ⏯ |
屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass | ⏯ |
等一下脱落了打你屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and hit your ass | ⏯ |
你个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You ass | ⏯ |
你要打我的屁屁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to hit my | ⏯ |
屁股不要冻 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont freeze ass | ⏯ |
屁股不要动 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont move ass | ⏯ |
你喜欢被打屁股吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like being hit ass | ⏯ |
屁股,你妈妈小屁屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass, your mothers little ass | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
不要打我屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont spank me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |