TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 在路上等那 in Vietnamese?

Chờ ăn trên đường

More translations for 在路上等那

在路上  🇨🇳🇬🇧  On the way
在路上  🇨🇳🇬🇧  On the road
在上班路上  🇨🇳🇬🇧  On the way to work
还在路上  🇨🇳🇬🇧  Still on the road
走在路上  🇨🇳🇬🇧  Walking down the road
我在路上  🇨🇳🇬🇧  I am on the way
在路上了  🇨🇳🇬🇧  Its on its way
我在路边等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you by the side of the road
我还在路上,请稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Im still on my way, please wait a minute
但是在路上  🇨🇳🇬🇧  But on the way
我还在路上  🇨🇳🇬🇧  Im still on my way
我在马路上  🇨🇳🇬🇧  Im on the road
在……去……的路上  🇨🇳🇬🇧  In...... To...... On the road
在去……的路上  🇨🇳🇬🇧  On the go... On the road
在南京路上  🇨🇳🇬🇧  On Nanjing Road
在什么路上  🇨🇳🇬🇧  On what road
货在路上了  🇨🇳🇬🇧  The goods are on their way
波比在路上  🇨🇳🇬🇧  Bobby is on the way
在哪小路上  🇨🇳🇬🇧  On the path
尤其在路上  🇨🇳🇬🇧  Especially on the road

More translations for Chờ ăn trên đường

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice