翻译有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an error in the translation | ⏯ |
是不是翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mistake in translation | ⏯ |
翻译错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation error | ⏯ |
有没有翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a translator | ⏯ |
还有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres no mistake | ⏯ |
不好意思翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres a mistake in the translation | ⏯ |
有道翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a translator | ⏯ |
有没有中文的翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese translation | ⏯ |
这个没有错误的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with this | ⏯ |
现在的翻译有没有达到同步翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Now that the translation has not reached the same translation | ⏯ |
其他地方有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong elsewhere | ⏯ |
没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
没有翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation software | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
有错误的字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have the wrong word | ⏯ |
不知道这有没有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if it helps | ⏯ |
翻译没错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is correct | ⏯ |
我有翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a translator | ⏯ |
还有错误码 🇨🇳 | 🇬🇧 And the wrong code | ⏯ |
没有错的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with that | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |