这是我以前的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my old picture | ⏯ |
你的意思是5年前拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean the picture taken five years ago | ⏯ |
拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a photo | ⏯ |
以前有照片,现在没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be photos, now there are no photos | ⏯ |
我以前知道晚上的照片都不是本人的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to know that the photos of the evening were not my photos | ⏯ |
这是我很久以前的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a picture of me a long time ago | ⏯ |
我拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a picture | ⏯ |
就是喵喵的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a picture of the slug | ⏯ |
我以前知道网络上的照片都不是本人的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to know that photos on the Internet were not photos of me | ⏯ |
照片可以拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos can be taken | ⏯ |
这是前天和昨天所拍摄的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the picture taken the day before yesterday and yesterday | ⏯ |
现在这个是以前的 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this one is the old one | ⏯ |
现在可以拍一张你的照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of you now and give it to me | ⏯ |
不,没有,这是上次去拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, this is the last photo I took | ⏯ |
刚刚拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a picture | ⏯ |
要把照片拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
这些是我去年拍的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the pictures I took last year | ⏯ |
产品照片是只拍一套的 🇨🇳 | 🇬🇧 Product photos are taken in just one set | ⏯ |
照片就是我 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture is me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |