Chinese to Vietnamese

How to say 以前开药店的那一个 in Vietnamese?

Một trong đó được sử dụng để mở một hiệu thuốc

More translations for 以前开药店的那一个

等一下,我们去以前那个酒店  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets go to the former hotel
以前的店长  🇨🇳🇬🇧  Former store manager
以前我的那个买的  🇨🇳🇬🇧  My one bought it before
还是之前的那个酒店  🇨🇳🇬🇧  Or the hotel that was there before
前面药店就可以 马上买  🇨🇳🇬🇧  The front drugstore can buy it right away
那以前  🇨🇳🇬🇧  Before that
那里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy
药店  🇨🇳🇬🇧  Pharmacy
药店  🇨🇳🇬🇧  Pharmacy
那新开了一家鞋店  🇨🇳🇬🇧  Theres a new shoe store
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
开药  🇨🇳🇬🇧  Prescribing the drug
在那里开的修车店  🇨🇳🇬🇧  The garage thats opened there
开一家店  🇨🇳🇬🇧  Open a shop
我以前自己做美容店转的,自己开美容店的  🇨🇳🇬🇧  I used to make my own beauty shop, my own beauty shop
以前到这个店来过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to this shop before
开始项目前的一个测试  🇨🇳🇬🇧  Start item currently a test
等一下上午去以前那个酒店我过去办事  🇨🇳🇬🇧  Wait until the morning to go to the hotel before I went to work
上药店  🇨🇳🇬🇧  Go to the pharmacy
医生开的药  🇨🇳🇬🇧  The medicine prescribed by the doctor

More translations for Một trong đó được sử dụng để mở một hiệu thuốc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile