那你现在有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have now | ⏯ |
那你现在叫你老公过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre calling your husband over now | ⏯ |
我一直在忙没有给你回话,对不起,你现在过来吗?你想给我多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy not replying to you, Im sorry, are you coming now? How much do you want to give me | ⏯ |
你现在有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have now | ⏯ |
你现在需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need now | ⏯ |
你现在过来了没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here now | ⏯ |
你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
没见过你这么多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you seen such a lot of money | ⏯ |
你跟老公多少年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been with your husband | ⏯ |
你想要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你想借多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to borrow | ⏯ |
老公我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband I miss you | ⏯ |
老公我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, I miss you | ⏯ |
多少钱一个月?你现在 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Youre here now | ⏯ |
你现在过来我店铺付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to my shop now to pay for it | ⏯ |
你给老板多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give your boss | ⏯ |
你有多少钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have for me | ⏯ |
你现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money right now | ⏯ |
老板,现在过来谈成了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, are you here to talk now | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |