Vietnamese to Chinese

How to say Nếu có dịp sẽ đi in Chinese?

肯定会去那里的

More translations for Nếu có dịp sẽ đi

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 肯定会去那里的

那肯定  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats the affirmative
我们肯定会回去的  🇨🇳🇬🇧  Were definitely going to go back
那肯定了  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
去了肯定会迟到  🇨🇳🇬🇧  Going is bound to be late
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Affirmative
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定会想啊  🇨🇳🇬🇧  Im going to think
肯定会找到  🇨🇳🇬🇧  Ill find it
肯定  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Yes
的确肯定  🇨🇳🇬🇧  Im sure
肯定的啊  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
肯定的说  🇨🇳🇬🇧  Im sure its safe to say
会来参加会议是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Its certain that youll come to the meeting
肯定是那些媒体弄的  🇨🇳🇬🇧  It must have been made by the media
肯定得好否定的  🇨🇳🇬🇧  Its certainly good to say no
我想肯定会很精彩的  🇨🇳🇬🇧  I think its going to be great
他们肯定是会惊喜的  🇨🇳🇬🇧  Theyre going to be pleasantly surprised