你今天很累 应该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep | ⏯ |
你天天晚上不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you sleep every night | ⏯ |
你天天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every night | ⏯ |
昨天我感觉累 🇨🇳 | 🇬🇧 I felt tired yesterday | ⏯ |
感觉你今天有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre a little tired today | ⏯ |
你每天几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every day | ⏯ |
你白天可以睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep during the day | ⏯ |
睡觉睡了快一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping for almost a day | ⏯ |
你累了就去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed when youre tired | ⏯ |
我可以天天睡懒觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sleep late every day | ⏯ |
最近天天都有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping every day lately | ⏯ |
我今天累了,早点睡觉吧!晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today. Good night | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
睡觉了明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep.Talk tomorrow | ⏯ |
睡觉明天干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep and work tomorrow | ⏯ |
你都是白天睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all sleep during the day | ⏯ |
你每天都几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed at some time every day | ⏯ |
下雨天你应该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to bed on a rainy day | ⏯ |
你是猪呀,天天就知道睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a pig, you know you sleep every day | ⏯ |
很冷很累睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold and tired to sleep | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |