Chinese to Vietnamese

How to say 好像是 in Vietnamese?

Nó có vẻ là

More translations for 好像是

好像是30  🇨🇳🇬🇧  Like 30
就好像是  🇨🇳🇬🇧  Its like it is
好像是25号  🇨🇳🇬🇧  It looks like its the 25th
笨蛋好像是  🇨🇳🇬🇧  Stupid seems to be
好像不是很好看  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem like a good look
好像  🇨🇳🇬🇧  It seems like
床好像是坏的  🇨🇳🇬🇧  The bed seems to be bad
好像不是 这儿  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem like its here
好像是15-20米  🇨🇳🇬🇧  Its like 15-20 meters
那个人好像不像是加拿大人?她好像是中国人  🇨🇳🇬🇧  Doesnt that guy look like Canadians? She seems to be Chinese
他好像  🇨🇳🇬🇧  He seemed
就好像  🇨🇳🇬🇧  Its like
没好像  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem
好像有  🇨🇳🇬🇧  It seems to be there
就像是谢谢,你好  🇨🇳🇬🇧  Its like thank you
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
好像是胃不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its like a stomachs upset
你好像是一朵花  🇨🇳🇬🇧  Youre like a flower
是的,好像该睡了  🇨🇳🇬🇧  yes, its like its time to go to bed
好像是这两款式  🇨🇳🇬🇧  Looks like these two styles

More translations for Nó có vẻ là

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si