Chinese to Vietnamese

How to say 我常常和同学们一起去看电影 in Vietnamese?

Tôi thường đi đến phim với các bạn cùng lớp của tôi

More translations for 我常常和同学们一起去看电影

我过去常常和祖母一起看电视  🇨🇳🇬🇧  I used to watch TV with my grandmother
和我一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies with me
我们一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我也经常和同学一起玩  🇨🇳🇬🇧  I often play with my classmates
你会经常和我一起吃晚饭和看电影  🇨🇳🇬🇧  Youll often have dinner with me and watch movies
我们一起去看电影吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies together
我想和你一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the movies with you
你会经常和我一起吃晚饭和看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often have dinner with me and movies
他经常看电影  🇨🇳🇬🇧  He often goes to the movies
让我们一起去看电影吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies together
今天和我一起去看电影吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies with me today
我要和妈妈一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the movies with my mother
放学后,我常和我的同班同学一起打篮球  🇨🇳🇬🇧  After school, I often play basketball with my classmates
我的家人常常在网上看电影  🇨🇳🇬🇧  My family often watch movies online
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the movies
我们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the cinema
我们常常一起玩耍  🇨🇳🇬🇧  We often play together
我经常在网上看电影  🇨🇳🇬🇧  I often watch movies on the Internet
今天一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies today
我想和同学们一起去野餐  🇨🇳🇬🇧  I want to go on a picnic with my classmates

More translations for Tôi thường đi đến phim với các bạn cùng lớp của tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt