下午去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in the afternoon | ⏯ |
下次去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill go and play with you | ⏯ |
下午去玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to play games in the afternoon | ⏯ |
要不下午去找找看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you look for it in the afternoon | ⏯ |
下午我们可以去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play in the afternoon | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
以后去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play with you later | ⏯ |
下去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down and play | ⏯ |
等下去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I find you | ⏯ |
下午老师带我们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher took us to play in the afternoon | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
下午出去,下午带我们出去玩一会,回来晒一下不 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out in the afternoon, take us out for a while in the afternoon, come back for a while | ⏯ |
你们下午去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the hospital this afternoon | ⏯ |
你下午到哪去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been this afternoon | ⏯ |
下午下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
那我下次去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill find you next time | ⏯ |
下午我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in the afternoon | ⏯ |
我下午过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im over in the afternoon | ⏯ |
我下午去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it this afternoon | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |