Chinese to Vietnamese

How to say 还有几天会还钱 in Vietnamese?

Sẽ có một vài ngày để trả lại tiền

More translations for 还有几天会还钱

还有几天  🇨🇳🇬🇧  Theres a few more days
还要几天  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a few
还会赔钱  🇨🇳🇬🇧  And lose money
还有几台车  🇨🇳🇬🇧  And a few more cars
还有20几个  🇨🇳🇬🇧  There are 20 more
还有几个人  🇨🇳🇬🇧  Theres a few more
还有几站到  🇨🇳🇬🇧  There are a few more stops to
还有一会  🇨🇳🇬🇧  Theres a while
还有机会  🇨🇳🇬🇧  Theres still a chance
还钱  🇨🇳🇬🇧  Pay back the money
你还要住几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you have to stay
还会给压岁钱  🇨🇳🇬🇧  It will also give money to the pressure
不要钱还有  🇨🇳🇬🇧  Dont have any money
还有11天  🇨🇳🇬🇧  There are 11 days left
还有10天  🇨🇳🇬🇧  Ten more days
还有四天  🇨🇳🇬🇧  Four days remain
还有16天  🇨🇳🇬🇧  16 days
还有24天  🇨🇳🇬🇧  24 days
还有五天  🇨🇳🇬🇧  There are five days left
几点还  🇨🇳🇬🇧  A few points also

More translations for Sẽ có một vài ngày để trả lại tiền

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng