你打款过来我就可以安排生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange production when you call me | ⏯ |
付过款,我就可以安排生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 After paying, I can arrange production | ⏯ |
你们可以打的士,到时我会安排让Carry带你们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call the taxi, and Ill arrange for Cary to bring you over | ⏯ |
好的,我来安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill arrange it | ⏯ |
你安排就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll arrange it | ⏯ |
女孩可以安排给你看,服务的话你们决定好了我就可以给你们安排项目 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl can arrange to show you, if you decide that I can arrange projects for you | ⏯ |
过两天就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be two days | ⏯ |
我会安排好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
你不用担心,他们会安排好的,你只要安静的等着就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry, theyll arrange it, you just have to wait quietly | ⏯ |
我的安排就是听你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 My arrangement is to listen to your arrangement | ⏯ |
你不用跟我说,你安排就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to tell me, you can arrange it | ⏯ |
我会安排的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it well | ⏯ |
好的,你可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you can come over | ⏯ |
我会安排的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange it | ⏯ |
也可以你们两个自己安排时间休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you two can make time for your own rest | ⏯ |
确认时间了就可以安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm the time can be arranged | ⏯ |
可以的话你安排定金,我这边好安排生产 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can arrange a deposit, my side is good to arrange production | ⏯ |
过了安检之后,你就一个人等飞机,我们就可以我们 🇨🇳 | 🇬🇧 After the security check, you wait for the plane alone, we can us | ⏯ |
好的,我已安排了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ive made it | ⏯ |
你好朋友,你的货可以安排出货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, your goods can be arranged for shipment | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |