Vietnamese to Chinese

How to say Bạn: không đến với tôi một lần nữa in Chinese?

你:不要再来找我了

More translations for Bạn: không đến với tôi một lần nữa

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 你:不要再来找我了

我不想再找了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to look for anymore
你要来找我  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for me
你说要再回来找我,是吗  🇨🇳🇬🇧  You said youd come back to me, didnt you
以后我不会再找你了  🇨🇳🇬🇧  I wont be looking for you again
我再也不要你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want you anymore
我再来这里找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come here again to find you
温度升上来了,你要上不上来温度?你再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  The temperature is up, cant you get up? Youre looking for me again
修了再带,要不丢了找不到了  🇨🇳🇬🇧  Repaired and brought again, or lost can not find
不要找了  🇨🇳🇬🇧  Dont look
下次再来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next time
你不要再说你爱我了,我不再相信你  🇨🇳🇬🇧  You dont say you love me anymore, I dont believe you anymore
你不要再跟我烦了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother me anymore
你还要不要再找一下货  🇨🇳🇬🇧  Would you like to look for any more goods
你星期四来再找我  🇨🇳🇬🇧  Youll come and see me again on Thursday
你要来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to come to me
过来再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  Come and find me again
小赵要来找我了  🇨🇳🇬🇧  Xiao Zhao is coming to me
我再找找  🇨🇳🇬🇧  Ill look for it again
你都不来找我  🇨🇳🇬🇧  You dont even come to me
你来找我了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to me