Chinese to Vietnamese

How to say 现在很多人都学中国话,我也想学会越南话 in Vietnamese?

Bây giờ rất nhiều người đang học Trung Quốc, và tôi muốn học tiếng Việt

More translations for 现在很多人都学中国话,我也想学会越南话

我不会说越南话多  🇨🇳🇬🇧  I dont speak vietnamese much
这比一家人都可以学到很多中国话  🇨🇳🇬🇧  This is more Chinese than a family can learn a lot
你还在学中国话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still learning Chinese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
现在,越来越多学生不爱学习  🇨🇳🇬🇧  Nowadays, more and more students do not like to study
现在我的学习也越来越好  🇨🇳🇬🇧  Now my study is getting better and better
我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
现在,越来越多的学生不爱学习  🇨🇳🇬🇧  Nowadays, more and more students dont like to study
明天上学我会很听话  🇨🇳🇬🇧  Ill be very obedient to school tomorrow
你想学什么中国话 我告诉你  🇨🇳🇬🇧  What Chinese do you want to learn, I tell you
现在,越来越多学生不爱学习,对学习也没有兴趣  🇨🇳🇬🇧  Now, more and more students do not love to study, there is no interest in learning
我不会中国话  🇨🇳🇬🇧  I cant speak Chinese
你也会说中国话的  🇨🇳🇬🇧  You can speak Chinese too
很多中国人喜欢去越南的KTV  🇨🇳🇬🇧  A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam
中国人说中国话  🇨🇳🇬🇧  Chinese speak Chinese
我学会了很多  🇨🇳🇬🇧  Ive learned a lot
你们可以学习中国话  🇨🇳🇬🇧  You can learn Chinese
你中国话学得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you learning Chinese
你中国话学得如何了  🇨🇳🇬🇧  How are you learning Chinese

More translations for Bây giờ rất nhiều người đang học Trung Quốc, và tôi muốn học tiếng Việt

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country