Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không muốn đi qua nó in Chinese?

我不想经历它

More translations for Tôi không muốn đi qua nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn

More translations for 我不想经历它

我们经历不同  🇨🇳🇬🇧  Were going through different things
经历  🇨🇳🇬🇧  experience
经历  🇨🇳🇬🇧  Experience
经验经历  🇨🇳🇬🇧  Experience
我再也不想经历这样的事了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go through this anymore
经历过  🇨🇳🇬🇧  Ive been through
我经历了什么  🇨🇳🇬🇧  What have I been through
历史课,不想听  🇨🇳🇬🇧  History class, dont want to listen
工作经历  🇨🇳🇬🇧  Work experience
旅游经历  🇨🇳🇬🇧  Travel experience
教育经历  🇨🇳🇬🇧  Educational experience
成长经历  🇨🇳🇬🇧  Growth experience
人生经历  🇨🇳🇬🇧  Life experience
职业经历  🇨🇳🇬🇧  Career
经历太美  🇨🇳🇬🇧  The experience was so beautiful
吃饭经历  🇨🇳🇬🇧  Eating experience
培训经历  🇨🇳🇬🇧  Training experience
不,我已经完成它了  🇨🇳🇬🇧  No, Ive done it
我想告诉你,我做志愿者的经历  🇨🇳🇬🇧  I want to tell you about my experience as a volunteer
我也没有经历过  🇨🇳🇬🇧  I havent experienced it