美男 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Man | ⏯ |
美男 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty man | ⏯ |
安静的美男子 🇨🇳 | 🇬🇧 Quiet beauty man | ⏯ |
美女有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does a beautiful woman have a boyfriend | ⏯ |
减是一个美国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 minus is an American boy | ⏯ |
男人都喜欢和美女做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Men like to have sex with beautiful women | ⏯ |
你们美国有男按摩师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have male masseuses in America | ⏯ |
男士男士 🇨🇳 | 🇬🇧 Mens and men | ⏯ |
男 🇨🇳 | 🇬🇧 Man | ⏯ |
你们更喜欢欧美男人是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You prefer European and American men, dont you | ⏯ |
是一位来自美国的帅男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a handsome boy from America | ⏯ |
我记得你男朋友是美国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I remember your boyfriend was American | ⏯ |
美伊美美 🇨🇳 | 🇬🇧 U.S.-Iran Beauty | ⏯ |
美美 🇨🇳 | 🇬🇧 Meimei | ⏯ |
你是美国人?喜欢中国男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you American? Do you like Chinese men | ⏯ |
دوللار دوللار دوللار ug | 🇬🇧 美元是美元 | ⏯ |
男演员男演员 🇨🇳 | 🇬🇧 Actor | ⏯ |
男人有男人有 🇨🇳 | 🇬🇧 Men have men | ⏯ |
兔美美 🇨🇳 | 🇬🇧 The rabbit is beautiful | ⏯ |
男神 🇨🇳 | 🇬🇧 Male god | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |