Vietnamese to Chinese

How to say Anh kỳ quá in Chinese?

你也是

More translations for Anh kỳ quá

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 你也是

你也是  🇨🇳🇬🇧  You too
你也是  🇨🇳🇬🇧  You too
你也是吗  🇨🇳🇬🇧  Are you, too
你们也是  🇨🇳🇬🇧  So are you
你不也是  🇨🇳🇬🇧  Youre not
你也是一样吧,你也是位妈妈  🇨🇳🇬🇧  Youre the same, youre a mother, too
谢谢,你也是  🇨🇳🇬🇧  Thank you, so are you
谢谢你也是  🇨🇳🇬🇧  Thank you too
我叫你也是  🇭🇰🇬🇧  I call you too
你也是宝宝  🇨🇳🇬🇧  Youre a baby, too
你不也是吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you
你不也是啊  🇨🇳🇬🇧  Youre not ethest
你不也是憨  🇨🇳🇬🇧  Youre not ethereal e
希望你也是  🇨🇳🇬🇧  I hope you are too
祝福你也是  🇨🇳🇬🇧  Bless you, too
你是说你来猜你也是  🇨🇳🇬🇧  You mean you guess you too
也是  🇨🇳🇬🇧  Also
也许是,也许不是  🇨🇳🇬🇧  Maybe, maybe not
谢谢你也是哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you too
你也是夜猫子  🇨🇳🇬🇧  Youre a night owl, too