Chinese to Vietnamese

How to say 你们要把孩子送过来中国学习 in Vietnamese?

Bạn đang gửi trẻ em của bạn đến Trung Quốc để nghiên cứu

More translations for 你们要把孩子送过来中国学习

帮助孩子们学习  🇨🇳🇬🇧  Help the children learn
适合孩子们学习  🇨🇳🇬🇧  Suitable for children to learn
孩子们学习忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are the children busy with school
送孩子上学  🇨🇳🇬🇧  Send your children to school
你们可以学习中国话  🇨🇳🇬🇧  You can learn Chinese
来学习一些中国茶  🇨🇳🇬🇧  Lets learn some Chinese tea
孩子们学习负担重吗  🇨🇳🇬🇧  Are children burdened with learning
你为什么到中国来学习  🇨🇳🇬🇧  Why are you studying in China
你过来中国  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to China
我在陪孩子学习  🇨🇳🇬🇧  Im learning with my kids
中国女孩子  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls
皮特来学习一些中国  🇨🇳🇬🇧  Peter came to learn some Chinese
来中国之前把中文学好  🇨🇳🇬🇧  Learn Chinese well before coming to China
你是怎么到中国来学习的  🇨🇳🇬🇧  How did you come to China to learn
你来中国习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Are you used to coming to China
会再把你送过来的  🇨🇳🇬🇧  Ill send you here again
等你把孩子生下来  🇨🇳🇬🇧  When you give birth to your baby
你们过来中国读博士学费贵吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to China to study for a Ph.D. tuition
下午好,孩子们,今天我们要学习武术  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon, children, today we are going to learn martial arts
你来过中国吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to China

More translations for Bạn đang gửi trẻ em của bạn đến Trung Quốc để nghiên cứu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English