Chinese to Vietnamese

How to say 你:不用过来找我了 in Vietnamese?

Bạn: không đến với tôi một lần nữa

More translations for 你:不用过来找我了

你不用过来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over
你不用过来接我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over and pick me up
不用找回来了  🇨🇳🇬🇧  Dont find it back
你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me
我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Im coming to find you
不用找了  🇨🇳🇬🇧  Keep the change
那我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill come and find you
你过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever come to me
我会过来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come and find you
你过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  You came to me
下班了,你过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  You came to me after work
过两天你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me in two days
你不过来了  🇨🇳🇬🇧  Youre just here
不用找钱了  🇨🇳🇬🇧  Keep the change, please
不用过来啦  🇨🇳🇬🇧  Dont come here
我一会过来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill be here to find you
你可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  You can come to me
你要过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  You want to come to me
他忙完了过来找你  🇨🇳🇬🇧  Hes done to come and find you
吃过了,你晚点过来酒店找我  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten, you came to the hotel late to find me

More translations for Bạn: không đến với tôi một lần nữa

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m