Chinese to Vietnamese

How to say 没有哪呢 in Vietnamese?

Có gì không

More translations for 没有哪呢

还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
没有,你呢  🇨🇳🇬🇧  No, what about you
没有笔呢  🇨🇳🇬🇧  What about a pen
还有哪些呢  🇨🇳🇬🇧  What else
有没有喝醉呢  🇨🇳🇬🇧  Are you drunk
没有中文呢  🇨🇳🇬🇧  No Chinese
517没有了呢  🇨🇳🇬🇧  517s gone
有哪些项目呢  🇨🇳🇬🇧  What are the projects
没有呢,我还没有下班  🇨🇳🇬🇧  No, I havent left work yet
你有没有想好呢  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about it
有没有中国人呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese
你有没有挖BTC呢  🇨🇳🇬🇧  Did you dig BTC
你好,在哪里饭吃过了没有呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, where have you eaten
没呢  🇨🇳🇬🇧  No, I dont
还没有认识呢  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
我没有看到呢  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
没有怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  What if you dont
钱没有给你呢  🇨🇳🇬🇧  The money didnt go to you
没有去哪里  🇨🇳🇬🇧  Not where
还没有哪个  🇨🇳🇬🇧  Not one yet

More translations for Có gì không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna