Chinese to Vietnamese

How to say 你很奇怪 in Vietnamese?

Anh thật kỳ lạ

More translations for 你很奇怪

很奇怪  🇨🇳🇬🇧  Its weird
奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Weird
生活奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Life is weird
读音很奇怪  🇨🇳🇬🇧  Its weird to read
这个很奇怪  🇨🇳🇬🇧  This is very strange
奇怪  🇨🇳🇬🇧  Strange
奇怪  🇭🇰🇬🇧  Strange
这很奇怪,对吗  🇨🇳🇬🇧  Its weird, isnt it
不奇怪,很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its not strange, its cute
看起来很奇怪  🇨🇳🇬🇧  It looks strange
真奇怪  🇨🇳🇬🇧  Thats strange
奇怪地  🇨🇳🇬🇧  Strangely enough
奇怪的  🇨🇳🇬🇧  Its weird
奇怪的  🇨🇳🇬🇧  strange
我也觉得很奇怪  🇨🇳🇬🇧  I think its weird, too
它的味道很奇怪  🇨🇳🇬🇧  It smells strange
不奇怪,很可爱很可爱  🇨🇳🇬🇧  Its not strange, its cute
有点奇怪  🇨🇳🇬🇧  queerish
稀奇古怪  🇨🇳🇬🇧  Strange
我牙你以为奇怪  🇨🇳🇬🇧  You think its strange in my teeth

More translations for Anh thật kỳ lạ

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents