你喜欢吃什么都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat whatever you like | ⏯ |
你喜欢吃什么,我就吃什么以后 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, Ill eat it later | ⏯ |
你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
你喜欢听什么歌,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 What songs do you like to listen to, and so do I | ⏯ |
喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
你最喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like best | ⏯ |
你们喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
你喜欢吃什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
你喜欢吃什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat | ⏯ |
早餐吃什么,你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like for breakfast | ⏯ |
我喜欢吃鸡,也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like chicken and I like it | ⏯ |
你喜欢吃什么?你就拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat? What do you take | ⏯ |
喜欢吃什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
你喜欢我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like about me | ⏯ |
你喜欢那个也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You like that, too | ⏯ |
你喜欢吃什么,阿姨可以给我们准备 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, Aunt can prepare for us | ⏯ |
你喜欢吃什么食物 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you like | ⏯ |
你喜欢吃什么调料 🇨🇳 | 🇬🇧 What seasonings do you like | ⏯ |
你喜欢吃什么水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What fruit do you like | ⏯ |
午餐你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for lunch | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |