Chinese to Vietnamese

How to say 先去姐姐那再去医院 in Vietnamese?

Hãy đến với em gái tôi và đi đến bệnh viện

More translations for 先去姐姐那再去医院

陪我姐去医院  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital with my sister
这两天我要陪我姐去医院  🇨🇳🇬🇧  These two days Im going to accompany my sister to the hospital
去医院  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital
那但是姐姐给你去拿了  🇨🇳🇬🇧  But my sister took it for you
别动,姐姐,姐姐那个  🇨🇳🇬🇧  Dont move, sister, sister that
和姐姐出去旅行  🇨🇳🇬🇧  Traveling with my sister
我要去我姐姐家  🇨🇳🇬🇧  Im going to my sisters house
那明天去医院来  🇨🇳🇬🇧  Then go to the hospital tomorrow
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
你去哪了呢?小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Where have you been? Little sister
下午姐姐要去打球  🇨🇳🇬🇧  My sister is going to play in the afternoon
今晚和姐姐出去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out with your sister tonight
姐姐会骂我了,没有照顾好你,不带你去好的医院!  🇨🇳🇬🇧  Sister will scold me, did not take good care of you, not take you to a good hospital
姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister
要去医院再给医生看一下  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital and see the doctor again
我要去医院  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital
我们去医院  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the hospital
我想去医院  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hospital
她想去医院  🇨🇳🇬🇧  She wants to go to the hospital
去医院看病  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital

More translations for Hãy đến với em gái tôi và đi đến bệnh viện

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau