珍珠岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island | ⏯ |
我要去珍珠岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Pearl Island | ⏯ |
珍珠岛码头 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island Pier | ⏯ |
珍珠岛+曼达布安岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl Island and Mandabouan Island | ⏯ |
我可以坐缆车到岛上 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take the cable car to the island | ⏯ |
请问去珍珠岛怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Pearl Island | ⏯ |
这是真的珍珠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this really a pearl | ⏯ |
你们会坐缆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take the cable car | ⏯ |
第一次坐缆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the cable car for the first time | ⏯ |
主珍珠,这个是珍珠锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Main pearl, this is a pearl pot | ⏯ |
珍珠 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl | ⏯ |
转完以后去坐缆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the cable car after you have finished your turn | ⏯ |
有班车去缆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shuttle bus to the cable car | ⏯ |
12:15坐玻璃缆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 12:15 By Glass Cable Car | ⏯ |
你要珍珠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want pearls | ⏯ |
这是真珍珠 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a true pearl | ⏯ |
珍珠鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl chicken | ⏯ |
珍珠呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearls | ⏯ |
我要去珍珠城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Pearl City | ⏯ |
长城都在山顶上,必须得坐缆车上去,坐缆车下来 🇨🇳 | 🇬🇧 The Great Wall is on the top of the mountain, and you have to take the cable car and take it down | ⏯ |
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |