Chinese to Vietnamese

How to say 你收拾衣服 in Vietnamese?

Bạn đóng gói quần áo của bạn

More translations for 你收拾衣服

收拾衣服  🇨🇳🇬🇧  Pack your clothes
我认真的收拾我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Im serious about packing my clothes
收拾  🇨🇳🇬🇧  Pack
衣服收纳柜  🇨🇳🇬🇧  Clothes collection cabinet
你收拾好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you packed up
衣服衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
收拾餐具  🇨🇳🇬🇧  Pack the dishes
收拾行李  🇨🇳🇬🇧  Pack your bags
收拾房间  🇨🇳🇬🇧  Clean up the room
收拾东西  🇨🇳🇬🇧  Pack up
收拾厨房  🇨🇳🇬🇧  Clean up the kitchen
先不收拾  🇨🇳🇬🇧  Dont pack it up
收拾桌子  🇨🇳🇬🇧  Clean up the table
收拾玩具  🇨🇳🇬🇧  Pack up the toys
收拾书包  🇨🇳🇬🇧  Pack your bag
衣服你  🇨🇳🇬🇧  clothes you
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
你们收拾好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pack up
把你洗好的衣服收起来  🇨🇳🇬🇧  Put away your laundry
现在收拾吧  🇨🇳🇬🇧  Now pack up

More translations for Bạn đóng gói quần áo của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river