Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
我需要每天吃两片药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two pills a day | ⏯ |
如果我生气,我不会见你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im angry, I wont see you | ⏯ |
我需要吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take medicine | ⏯ |
如果我们如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are | ⏯ |
如果我能早点遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could have met you earlier | ⏯ |
我这两天找,如果有再和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for these two days, if theres another talk to you | ⏯ |
如果你不请我吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont invite me to dinner | ⏯ |
我每天都吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 I take my medicine every day | ⏯ |
我每天要吃高血压药 🇨🇳 | 🇬🇧 I take high blood pressure pills every day | ⏯ |
我需要每天吃两片 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two tablets a day | ⏯ |
我每天需要吃两粒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to eat two pills a day | ⏯ |
我要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat apples | ⏯ |
我要吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat fruit | ⏯ |
我要吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat apples | ⏯ |
如果我确定需要你 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im sure I need you | ⏯ |
如果你不想见我,就当我没说 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to see me, i dont say it | ⏯ |
如果你不请我吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont invite me to eat | ⏯ |
如果我是你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were you | ⏯ |
如果我 🇨🇳 | 🇬🇧 If I | ⏯ |
如果你不带我去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont take me to eat delicious food | ⏯ |