Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友他们什么时候走的 in Vietnamese?

Bạn bè của tôi, khi họ rời đi

More translations for 我朋友他们什么时候走的

在什么时候的朋友  🇨🇳🇬🇧  Whens a friend
什么时候做我女朋友  🇨🇳🇬🇧  When is my girlfriend
朋友,你的朋友什么时候给我打钱  🇨🇳🇬🇧  My friend, when will your friend call me
什么时候给你朋友  🇨🇳🇬🇧  When will i give it to your friend
什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When do you leave
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走  🇨🇳🇬🇧  When to go, when to go, what time to go
我什么时候能走  🇨🇳🇬🇧  When can I go
你们什么时候走啊  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
要什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When do you want to leave
你什么时候走  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
什么时候拿走  🇨🇳🇬🇧  When to take it
朋友,你的出货时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  My friend, when is your shipment
你什么时候找个男朋友  🇨🇳🇬🇧  When are you going to find a boyfriend
明天什么时候去朋友家  🇨🇳🇬🇧  When will you go to a friends house tomorrow
朋友,你什么时候来广州  🇨🇳🇬🇧  My friend, when are you coming to Guangzhou
她是什么时候走的  🇨🇳🇬🇧  When did she leave
你朋友叫什么名字啊,什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whats your friends name, when
你的朋友什么时候过来取货  🇨🇳🇬🇧  When will your friend come over to pick up the goods
他们的生日在什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens their birthday

More translations for Bạn bè của tôi, khi họ rời đi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much