收拾房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the room | ⏯ |
收拾桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the table | ⏯ |
我要把玩具收拾干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to clean up the toy | ⏯ |
需要收拾房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to clean up the room | ⏯ |
我这几天也没收拾屋子比较有点乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive also confiscated the house these days and its a bit messy | ⏯ |
我来收拾东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pack up | ⏯ |
把课桌收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up the desk | ⏯ |
我要收拾行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pack my bags | ⏯ |
我们把娃娃收拾起来,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pack up the dolls, shall we | ⏯ |
收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack | ⏯ |
你们做完饭要把照片收拾一下,把它收拾干净了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to pack up the picture and clean it up when you finish your meal | ⏯ |
把课桌收拾干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the desk | ⏯ |
请把课桌收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean up the desk | ⏯ |
收拾一下951房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack room 951 | ⏯ |
收拾宝宝的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up your babys room | ⏯ |
她在打扫房间,把东西收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 She is cleaning the room and packing up her things | ⏯ |
让孩子自己收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Let the kids pack up for themselves | ⏯ |
把你的玩具收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up your toys | ⏯ |
请你把玩具收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pack up your toys | ⏯ |
没事儿的时候还要咱俩一起收拾收拾我的箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 When were all right, were going to have to pack my suitcases together | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |