Chinese to Vietnamese

How to say 我现在刚起床的 in Vietnamese?

Tôi chỉ đứng dậy bây giờ

More translations for 我现在刚起床的

我刚刚起床  🇨🇳🇬🇧  I just got up
我刚起床  🇨🇳🇬🇧  I just got up
刚刚起床  🇨🇳🇬🇧  Just getting up
刚起床  🇨🇳🇬🇧  Just got up
我也刚起床  🇨🇳🇬🇧  I just got up
刚刚起床吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just get up
刚起床吗  🇨🇳🇬🇧  Just got up
刚刚起床没人  🇨🇳🇬🇧  Just got up and no body
我才刚起床呢  🇨🇳🇬🇧  I just got up
你刚起床吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just get up
我今天休息,刚刚起床  🇨🇳🇬🇧  Im resting today and I just got up
亲爱的,你是刚刚起床吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, did you just get up
刚醒,准备起床  🇨🇳🇬🇧  Just wake up, get ready to get up
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
你现在起床了是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre up now, arent you
好的,我的朋友现在还没有起床  🇨🇳🇬🇧  Okay, my friend hasnt got up yet
我醒了几次。现在是起床  🇨🇳🇬🇧  I woke up a few times. Its time to get up
起床起床  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up
我起床,我6:35起床  🇨🇳🇬🇧  I get up, I get up at 6:35
我在6:30起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at 6:30

More translations for Tôi chỉ đứng dậy bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n