Vietnamese to Chinese

How to say Cuộc sống rất là tốt đẹp in Chinese?

生活很美好

More translations for Cuộc sống rất là tốt đẹp

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 生活很美好

美好的生活  🇨🇳🇬🇧  A good life
生活更美好  🇨🇳🇬🇧  Life is better
生活是美好的  🇨🇳🇬🇧  Life is good
美好生活幸福感  🇨🇳🇬🇧  A good life and happiness
生活美学  🇨🇳🇬🇧  Life Aesthetics
让生活变得更美好  🇨🇳🇬🇧  Make life better
我美好的学校生活  🇨🇳🇬🇧  My wonderful school life
过上很好的生活  🇨🇳🇬🇧  Have a good life
他们生活的很好  🇨🇳🇬🇧  Theyre living a good life
为了美好的生活努力  🇨🇳🇬🇧  Work hard for a better life
创造更美好的生活吧  🇨🇳🇬🇧  Create a better life
我很快适应美国的生活  🇨🇳🇬🇧  I quickly adapted to life in America
在美国人们生活很快乐  🇨🇳🇬🇧  People live happily in America
请好好生活  🇨🇳🇬🇧  Please live a good life
生活美满,生意兴隆  🇨🇳🇬🇧  Life is happy and business is booming
生活很丰富  🇨🇳🇬🇧  Life is rich
我们应该感谢美好生活  🇨🇳🇬🇧  We should thank you for the good life
你的生活将变得更美好  🇨🇳🇬🇧  Your life will be better
美国学生的在校生活  🇨🇳🇬🇧  American students live in school
这真是一个美好的生活啊  🇨🇳🇬🇧  Its a wonderful life