Chinese to Vietnamese

How to say 你下班之前我忙完,我肯定会见你 in Vietnamese?

Tôi chắc chắn tôi sẽ gặp bạn trước khi bạn hoàn thành công việc

More translations for 你下班之前我忙完,我肯定会见你

肯定你误会我了  🇨🇳🇬🇧  You must have misunderstood me
下班之前  🇨🇳🇬🇧  Before work
下班之前  🇨🇳🇬🇧  Before leaving work
肯定是你误会我了  🇨🇳🇬🇧  You must have misunderstood me
我会在你下班之前给你答复,可以么  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an answer before you get back to work, okay
我会给你答复在你下班之前,可以么  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an answer before you get off work, okay
等你忙完我们再见面  🇭🇰🇬🇧  Wait till youre done and well see each other again
你下班见  🇨🇳🇬🇧  You see you after work
肯定了,你不想见到我吗  🇨🇳🇬🇧  Sure, you dont want to see me
下次我会提前给你定好  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill book it for you in advance
我会肯定首先邀请你  🇨🇳🇬🇧  Ill definitely invite you first
我会肯定优先邀请你  🇨🇳🇬🇧  Ill definitely invite you first
你肯定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定你  🇨🇳🇬🇧  Im sure of you
你走之前想见你  🇨🇳🇬🇧  You want to see you before you leave
但是我肯定会尽力去完成  🇨🇳🇬🇧  But Im sure Ill try to do it
我下周一定去见你  🇨🇳🇬🇧  Im going to see you next week
你下班后见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you after work
那我等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
你肯定嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre sure

More translations for Tôi chắc chắn tôi sẽ gặp bạn trước khi bạn hoàn thành công việc

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny